Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express

Khoi Nguyen Express Transport Tm Xnk Company Limited

Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express - Khoi Nguyen Express Transport Tm Xnk Company Limited có địa chỉ tại 117/5 Nguyễn Văn Lương, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315156522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315156522

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express

Tên giao dịch

Khoi Nguyen Express Transport Tm Xnk Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

117/5 Nguyễn Văn Lương, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315156522 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Thành Cẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315156522, Khoi Nguyen Express Transport Tm Xnk Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Mai Thành Cẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
60 Khai thác quặng bôxít 07221
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
62 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
64 Khai thác đá 08101
65 Khai thác cát, sỏi 08102
66 Khai thác đất sét 08103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn 08920
69 Khai thác muối 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
75 Bảo quản gỗ 16102
76 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
77 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
84 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
85 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
86 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
87 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
88 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
89 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
90 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
91 Sản xuất xi măng 23941
92 Sản xuất vôi 23942
93 Sản xuất thạch cao 23943
94 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
95 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
96 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
97 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
98 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
99 Đúc sắt thép 24310
100 Đúc kim loại màu 24320
101 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
102 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
103 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
104 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
105 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
106 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
107 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
110 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
122 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
123 Sản xuất pin và ắc quy 27200
124 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
125 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
126 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
127 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
128 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
129 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
130 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
131 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
132 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
133 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
134 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
135 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
137 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
138 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
139 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
140 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
141 Sản xuất máy luyện kim 28230
142 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
143 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
144 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
145 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
146 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
147 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
148 Sản xuất xe có động cơ 29100
149 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
150 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
151 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
152 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
153 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
154 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
155 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
156 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
157 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
158 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
160 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
162 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
164 Sản xuất nhạc cụ 32200
165 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
166 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
167 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
168 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
169 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
170 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
171 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
172 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
173 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
174 Sửa chữa thiết bị điện 33140
175 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
176 Sửa chữa thiết bị khác 33190
177 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
178 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
179 Thoát nước 37001
180 Xử lý nước thải 37002
181 Thu gom rác thải không độc hại 38110
182 Thu gom rác thải độc hại 3812
183 Thu gom rác thải y tế 38121
184 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
185 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
186 Tái chế phế liệu 3830
187 Tái chế phế liệu kim loại 38301
188 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
189 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
190 Xây dựng nhà các loại 41000
191 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
192 Xây dựng công trình đường sắt 42101
193 Xây dựng công trình đường bộ 42102
194 Xây dựng công trình công ích 42200
195 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
196 Phá dỡ 43110
197 Chuẩn bị mặt bằng 43120
198 Lắp đặt hệ thống điện 43210
199 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
200 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
201 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
202 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
204 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
205 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
206 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
207 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
208 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
209 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
210 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
211 Đại lý xe có động cơ khác 45139
212 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
213 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
214 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
215 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
216 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
217 Bán mô tô, xe máy 4541
218 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
219 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
220 Đại lý mô tô, xe máy 45413
221 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
222 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
223 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
224 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
225 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
226 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
227 Đại lý 46101
228 Môi giới 46102
229 Đấu giá 46103
230 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
231 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
232 Bán buôn hoa và cây 46202
233 Bán buôn động vật sống 46203
234 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
235 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
236 Bán buôn gạo 46310
237 Bán buôn thực phẩm 4632
238 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
239 Bán buôn thủy sản 46322
240 Bán buôn rau, quả 46323
241 Bán buôn cà phê 46324
242 Bán buôn chè 46325
243 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
244 Bán buôn thực phẩm khác 46329
245 Bán buôn đồ uống 4633
246 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
247 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
248 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
249 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
250 Bán buôn vải 46411
251 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
252 Bán buôn hàng may mặc 46413
253 Bán buôn giày dép 46414
254 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
255 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
256 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
257 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
258 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
259 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
260 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
261 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
262 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
263 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
264 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
265 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
266 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
267 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
268 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
269 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
270 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
271 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
272 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
273 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
274 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
275 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
276 Bán buôn dầu thô 46612
277 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
278 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
279 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
280 Bán buôn quặng kim loại 46621
281 Bán buôn sắt, thép 46622
282 Bán buôn kim loại khác 46623
283 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
284 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
285 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
286 Bán buôn xi măng 46632
287 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
288 Bán buôn kính xây dựng 46634
289 Bán buôn sơn, vécni 46635
290 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
291 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
292 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
293 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
294 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
295 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
296 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
297 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
298 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
299 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
300 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
301 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
302 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
303 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
304 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
305 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
306 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
307 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
308 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
309 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
310 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
311 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
312 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
313 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
314 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
315 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
316 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
317 Vận tải đường ống 49400
318 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
319 Vận tải hành khách ven biển 50111
320 Vận tải hành khách viễn dương 50112
321 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
322 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
323 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
324 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
325 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
326 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
327 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
328 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
329 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
330 Vận tải hành khách hàng không 51100
331 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
332 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
333 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
334 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
335 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
336 Bốc xếp hàng hóa 5224
337 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
338 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
339 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
340 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
341 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
343 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
344 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
345 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
346 Bưu chính 53100
347 Chuyển phát 53200
348 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
349 Khách sạn 55101
350 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
351 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
352 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
354 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
356 Xuất bản sách 58110
357 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
358 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
359 Hoạt động xuất bản khác 58190
360 Xuất bản phần mềm 58200
361 Hoạt động chiếu phim 5914
362 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
363 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
364 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
365 Hoạt động phát thanh 60100
366 Hoạt động truyền hình 60210
367 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
368 Hoạt động viễn thông có dây 61100
369 Hoạt động viễn thông không dây 61200
370 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
371 Hoạt động viễn thông khác 6190
372 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
373 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
374 Lập trình máy vi tính 62010
375 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
376 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
377 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
378 Cổng thông tin 63120
379 Hoạt động thông tấn 63210
380 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
381 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
382 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
383 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
384 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
385 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
386 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
387 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
388 Bảo hiểm nhân thọ 65110
389 Cho thuê xe có động cơ 7710
390 Cho thuê ôtô 77101
391 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
392 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
393 Cho thuê băng, đĩa video 77220
394 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
395 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
396 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
397 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
398 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
399 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
401 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
402 Cung ứng lao động tạm thời 78200
403 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
404 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
405 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
406 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
407 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
408 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
409 Dịch vụ đóng gói 82920
410 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
411 Giáo dục nghề nghiệp 8532
412 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
413 Dạy nghề 85322
414 Đào tạo cao đẳng 85410
415 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
416 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
417 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
418 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
419 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600