Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Đá Hoa Cương Thành Phát

Thanh Phat Granite - Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Đá Hoa Cương Thành Phát - Thanh Phat Granite - Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại 28/89 đường số 18, khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315156882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315156882

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Đá Hoa Cương Thành Phát

Tên giao dịch

Thanh Phat Granite - Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28/89 đường số 18, khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315156882 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315156882, Thanh Phat Granite - Construction Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Phạm Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn quặng kim loại 46621
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200