Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Naky Vina

Naky Vina Company Limited

Công Ty TNHH Naky Vina - Naky Vina Company Limited có địa chỉ tại 7A Đường 98, Phường Phước Long A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315157043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315157043

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Naky Vina

Tên giao dịch

Naky Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7A Đường 98, Phường Phước Long A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315157043 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315157043, Naky Vina Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long A, Bùi Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn quặng kim loại 46621
28 Bán buôn sắt, thép 46622
29 Bán buôn kim loại khác 46623
30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn xi măng 46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán buôn sơn, vécni 46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
73 Hoạt động kiến trúc 71101
74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
80 Quảng cáo 73100
81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200