Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị - Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị có địa chỉ tại 284/22/4 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315157283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315157283

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

284/22/4 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315157283 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Trọng Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315157283, Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Đô Thị, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Ngô Trọng Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Thu gom rác thải y tế 38121
21 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn quặng kim loại 46621
49 Bán buôn sắt, thép 46622
50 Bán buôn kim loại khác 46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Hoạt động kiến trúc 71101
84 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
85 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
86 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
87 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
90 Quảng cáo 73100
91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động nhiếp ảnh 74200