Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc

Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc

Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc - Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc có địa chỉ tại 1226 Nguyễn Cửu Phú, Ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315159499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315159499

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1226 Nguyễn Cửu Phú, Ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315159499 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lưu Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315159499, Công Ty TNHH Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Thủy Mộc, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Kiên, Nguyễn Lưu Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
10 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
11 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
12 Hoạt động y tế dự phòng 86910
13 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
14 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990