Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam có địa chỉ tại Số 12 Đường Lê Lai, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315159756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315159756

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Đường Lê Lai, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315159756 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315159756, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nhật Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Trần Thanh Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29 Bán buôn hoa và cây 46202
30 Bán buôn động vật sống 46203
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
44 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
45 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn vải 46411
48 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
49 Bán buôn hàng may mặc 46413
50 Bán buôn giày dép 46414
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
89 Bán buôn cao su 46694
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
98 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
99 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
100 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
101 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
102 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
103 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
104 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
107 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
108 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
111 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
112 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
113 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
114 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
115 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
116 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
119 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
120 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
121 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
123 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
124 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
125 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
126 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
127 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
128 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
129 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
130 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
132 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
139 Vận tải đường ống 49400
140 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
141 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
142 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
149 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
150 Hoạt động sản xuất phim video 59112
151 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
152 Hoạt động hậu kỳ 59120
153 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
154 Hoạt động chiếu phim 5914
155 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
156 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
157 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
158 Hoạt động phát thanh 60100
159 Hoạt động truyền hình 60210
160 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
161 Hoạt động viễn thông có dây 61100
162 Hoạt động viễn thông không dây 61200
163 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
164 Hoạt động viễn thông khác 6190
165 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
166 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
167 Lập trình máy vi tính 62010
168 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
169 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
170 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
171 Cổng thông tin 63120
172 Hoạt động thông tấn 63210
173 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
174 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
175 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
176 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
177 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
178 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
179 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
180 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
181 Bảo hiểm nhân thọ 65110
182 Cho thuê xe có động cơ 7710
183 Cho thuê ôtô 77101
184 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
185 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
186 Cho thuê băng, đĩa video 77220
187 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
189 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
190 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
191 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
193 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
194 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
195 Cung ứng lao động tạm thời 78200
196 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
197 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
198 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
199 Đại lý du lịch 79110
200 Điều hành tua du lịch 79120
201 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
202 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
203 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
204 Dịch vụ điều tra 80300
205 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
206 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
207 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
208 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
209 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110