Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khang Thu Lnh

Khang Thu Linh Company Limited

Công Ty TNHH Khang Thu Lnh - Khang Thu Linh Company Limited có địa chỉ tại 11 Bis Phan Ngữ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315162484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315162484

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khang Thu Lnh

Tên giao dịch

Khang Thu Linh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Bis Phan Ngữ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315162484 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Lê Yến Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315162484, Khang Thu Linh Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Lê Yến Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất mỹ phẩm 20231
34 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
37 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
38 Sản xuất thuốc các loại 21001
39 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
40 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
41 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
50 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
51 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
52 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
54 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
55 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
56 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
57 Sản xuất đồng hồ 26520
58 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
59 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
60 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
70 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
71 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
72 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
73 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
74 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
75 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
76 Sửa chữa thiết bị điện 33140
77 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
78 Sửa chữa thiết bị khác 33190
79 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
82 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
89 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
90 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn vải 46411
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
111 Bán buôn hàng may mặc 46413
112 Bán buôn giày dép 46414
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
145 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
146 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
147 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
148 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
149 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
150 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
151 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
152 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
153 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
154 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
156 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
159 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
160 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
163 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
164 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
165 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
167 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
168 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
169 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
170 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
171 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
172 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
173 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
174 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
175 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
176 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
177 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
179 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
180 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
181 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
182 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
183 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
184 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
185 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
186 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
188 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
189 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
190 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
192 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
193 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
194 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
196 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
197 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
198 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
199 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
200 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
201 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
202 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
203 Vận tải hành khách đường sắt 49110
204 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
205 Vận tải bằng xe buýt 49200
206 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
207 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
208 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
215 Vận tải đường ống 49400
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
221 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
222 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
223 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
224 Bưu chính 53100
225 Chuyển phát 53200
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
232 Hoạt động kiến trúc 71101
233 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
234 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
235 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
236 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
237 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
238 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
239 Quảng cáo 73100
240 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
241 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
242 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
243 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
244 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
245 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
246 Hoạt động thú y 75000
247 Cho thuê xe có động cơ 7710
248 Cho thuê ôtô 77101
249 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
250 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
251 Cho thuê băng, đĩa video 77220
252 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
254 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
255 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
256 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
258 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
259 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
260 Cung ứng lao động tạm thời 78200
261 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
262 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
263 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
264 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
265 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
267 Dịch vụ đóng gói 82920
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
269 Giáo dục nghề nghiệp 8532
270 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
271 Dạy nghề 85322
272 Đào tạo cao đẳng 85410
273 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
274 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
275 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
276 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
277 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600