Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Ruby

Mai Ruby Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Ruby - Mai Ruby Service Trading Company Limited có địa chỉ tại R2-01 Khu Hưng Gia 2, Đường Số 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315167940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315167940

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Ruby

Tên giao dịch

Mai Ruby Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

R2-01 Khu Hưng Gia 2, Đường Số 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315167940 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thu Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315167940, Mai Ruby Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Phạm Thu Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
21 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
30 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
31 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
34 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
38 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
39 Bưu chính 53100
40 Chuyển phát 53200
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Cơ sở lưu trú khác 5590
47 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
48 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
49 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
58 Xuất bản sách 58110
59 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
60 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
61 Hoạt động xuất bản khác 58190
62 Xuất bản phần mềm 58200