Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ghép Đôi Thần Tốc

Speed Coupled Corporation

Công Ty Cổ Phần Ghép Đôi Thần Tốc - Speed Coupled Corporation có địa chỉ tại 18Bis/22/1i Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315173278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315173278

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ghép Đôi Thần Tốc

Tên giao dịch

Speed Coupled Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18Bis/22/1i Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315173278 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Từ Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315173278, Speed Coupled Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
11 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
12 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
13 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
21 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
22 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
25 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
28 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
30 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
32 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
38 Hoạt động sản xuất phim video 59112
39 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
40 Hoạt động hậu kỳ 59120
41 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
42 Hoạt động chiếu phim 5914
43 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
44 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
45 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
46 Hoạt động phát thanh 60100
47 Hoạt động truyền hình 60210
48 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
49 Hoạt động viễn thông có dây 61100
50 Hoạt động viễn thông không dây 61200
51 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300