Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phan Thu

Công Ty TNHH Phan Thu

Công Ty TNHH Phan Thu - Công Ty TNHH Phan Thu có địa chỉ tại 111/2/5 đường TCH33, Khu phố 4, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315176582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315176582

Ngày cấp 23-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phan Thu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phan Thu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

111/2/5 đường TCH33, Khu phố 4, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315176582 / 23-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315176582, Công Ty TNHH Phan Thu, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Phan Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
26 Bán buôn cao su 46694
27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
58 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
59 Dịch vụ điều tra 80300
60 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110