Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T

H & T Transport Business Corporation

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T - H & T Transport Business Corporation có địa chỉ tại 385 Hương Lộ 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315177794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315177794

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T

Tên giao dịch

H & T Transport Business Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

385 Hương Lộ 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315177794 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315177794, H & T Transport Business Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Hồ Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng bôxít 07221
39 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
40 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
55 Sản xuất thuốc lá 12001
56 Sản xuất thuốc hút khác 12009
57 Sản xuất sợi 13110
58 Sản xuất vải dệt thoi 13120
59 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
60 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
61 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
62 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
63 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
64 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
65 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
66 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
67 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
68 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
69 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
70 Sản xuất giày dép 15200
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
76 Sản xuất mỹ phẩm 20231
77 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
78 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
79 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
80 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
81 Sản xuất thuốc các loại 21001
82 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
84 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
85 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
86 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
87 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
88 Sản xuất pin và ắc quy 27200
89 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
90 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
91 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
92 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
94 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
95 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
96 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
97 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
99 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
100 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
101 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
102 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
103 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
105 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
106 Sản xuất máy luyện kim 28230
107 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
108 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
110 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
111 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
112 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
113 Sản xuất xe có động cơ 29100
114 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
115 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
116 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
118 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
119 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
120 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
121 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
122 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
123 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
124 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
125 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
126 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
127 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
128 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
129 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
131 Sửa chữa thiết bị điện 33140
132 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
133 Sửa chữa thiết bị khác 33190
134 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
135 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
136 Sản xuất điện 35101
137 Truyền tải và phân phối điện 35102
138 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Thoát nước 37001
141 Xử lý nước thải 37002
142 Thu gom rác thải không độc hại 38110
143 Thu gom rác thải độc hại 3812
144 Thu gom rác thải y tế 38121
145 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Tái chế phế liệu kim loại 38301
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
153 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
154 Xây dựng nhà các loại 41000
155 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
156 Xây dựng công trình đường sắt 42101
157 Xây dựng công trình đường bộ 42102
158 Xây dựng công trình công ích 42200
159 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
160 Phá dỡ 43110
161 Chuẩn bị mặt bằng 43120
162 Lắp đặt hệ thống điện 43210
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
165 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
171 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
172 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
173 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
174 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
175 Đại lý xe có động cơ khác 45139
176 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
179 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
181 Bán mô tô, xe máy 4541
182 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
183 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
184 Đại lý mô tô, xe máy 45413
185 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
186 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
187 Đại lý 46101
188 Môi giới 46102
189 Đấu giá 46103
190 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
191 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
192 Bán buôn hoa và cây 46202
193 Bán buôn động vật sống 46203
194 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
195 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
196 Bán buôn gạo 46310
197 Bán buôn đồ uống 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
202 Bán buôn vải 46411
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
204 Bán buôn hàng may mặc 46413
205 Bán buôn giày dép 46414
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
226 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
227 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
228 Bán buôn dầu thô 46612
229 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
230 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
231 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
232 Bán buôn quặng kim loại 46621
233 Bán buôn sắt, thép 46622
234 Bán buôn kim loại khác 46623
235 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
237 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
238 Bán buôn xi măng 46632
239 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
240 Bán buôn kính xây dựng 46634
241 Bán buôn sơn, vécni 46635
242 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
243 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
245 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
246 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
247 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
248 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
249 Bán buôn cao su 46694
250 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
251 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
252 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
253 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
254 Bán buôn tổng hợp 46900
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
256 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
257 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
258 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
259 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
260 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
261 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
262 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
263 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
264 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
265 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
266 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
267 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
268 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
269 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
270 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
271 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
272 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
273 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
274 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
275 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
276 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
277 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
279 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
280 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
281 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
282 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
283 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
284 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
285 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
286 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
287 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
288 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
289 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
290 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
291 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
292 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
293 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
294 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
295 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
296 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
297 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
298 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
299 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
300 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
301 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
302 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
303 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
304 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
305 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
306 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
307 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
308 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
309 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
310 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
311 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
312 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
313 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
314 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
315 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
316 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
317 Vận tải đường ống 49400
318 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
319 Vận tải hành khách ven biển 50111
320 Vận tải hành khách viễn dương 50112
321 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
322 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
323 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
324 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
325 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
326 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
327 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
328 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
329 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
330 Vận tải hành khách hàng không 51100
331 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
338 Bốc xếp hàng hóa 5224
339 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
340 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
341 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
342 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
343 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
344 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
345 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
346 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
347 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
348 Dịch vụ ăn uống khác 56290
349 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
350 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
352 Xuất bản sách 58110
353 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
354 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
355 Hoạt động xuất bản khác 58190
356 Xuất bản phần mềm 58200
357 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
358 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
359 Hoạt động sản xuất phim video 59112
360 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
361 Hoạt động hậu kỳ 59120
362 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
363 Hoạt động viễn thông khác 6190
364 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
365 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
366 Lập trình máy vi tính 62010
367 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
368 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
369 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
370 Cổng thông tin 63120
371 Hoạt động thông tấn 63210
372 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
373 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
374 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
375 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
376 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
377 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
378 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
379 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
380 Bảo hiểm nhân thọ 65110
381 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
382 Hoạt động kiến trúc 71101
383 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
384 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
385 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
386 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
387 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
388 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
389 Quảng cáo 73100
390 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
391 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
392 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
393 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
394 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
395 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
396 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
397 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
398 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
399 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
400 Cung ứng lao động tạm thời 78200
401 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
402 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
403 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
404 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
405 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
406 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
407 Dịch vụ đóng gói 82920
408 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990