Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Việt Nam Vnedu

Vnedu Viet Nam Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Việt Nam Vnedu - Vnedu Viet Nam Education Joint Stock Company có địa chỉ tại 25/22 Văn Cao, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315180885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315180885

Ngày cấp 27-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Việt Nam Vnedu

Tên giao dịch

Vnedu Viet Nam Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25/22 Văn Cao, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315180885 / 27-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bé Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315180885, Vnedu Viet Nam Education Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thạnh, Nguyễn Thị Bé Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
37 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
38 Dịch vụ điều tra 80300
39 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục trung học cơ sở 85311
46 Giáo dục trung học phổ thông 85312
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
49 Dạy nghề 85322
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600