Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ulas

Ulas Company Limited

Công Ty TNHH Ulas - Ulas Company Limited có địa chỉ tại 440/13/134 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315184110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315184110

Ngày cấp 24-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ulas

Tên giao dịch

Ulas Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

440/13/134 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315184110 / 24-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315184110, Ulas Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Nguyễn Trung Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chiếu phim 5914
2 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
3 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Hoạt động phát thanh 60100
6 Hoạt động truyền hình 60210
7 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300