Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành - Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành có địa chỉ tại Số 186D Đường Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315184600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315184600

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 186D Đường Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315184600 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315184600, Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Cao Thành, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Phú, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
11 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
12 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
13 Bán buôn cao su 46694
14 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
15 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
16 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
17 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
30 Vận tải hành khách hàng không 51100
31 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
42 Bưu chính 53100
43 Chuyển phát 53200
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200