Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phương Hoàng Minh

Phuong Hoang Minh Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phương Hoàng Minh - Phuong Hoang Minh Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 20/2 Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315193242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315193242

Ngày cấp 01-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phương Hoàng Minh

Tên giao dịch

Phuong Hoang Minh Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20/2 Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315193242 / 01-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315193242, Phuong Hoang Minh Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Nguyễn Văn Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
34 Sản xuất mực in 20222
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất mỹ phẩm 20231
37 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
38 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
41 Sản xuất thuốc các loại 21001
42 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
43 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
44 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất xi măng 23941
54 Sản xuất vôi 23942
55 Sản xuất thạch cao 23943
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
59 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
60 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
61 Đúc sắt thép 24310
62 Đúc kim loại màu 24320
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
71 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
72 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
73 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
74 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
75 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
76 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
77 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
78 Sản xuất đồng hồ 26520
79 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
80 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
81 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
85 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
87 Sản xuất nhạc cụ 32200
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
91 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
92 Sản xuất nước đá 35302
93 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
94 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
95 Thoát nước 37001
96 Xử lý nước thải 37002
97 Thu gom rác thải không độc hại 38110
98 Thu gom rác thải độc hại 3812
99 Thu gom rác thải y tế 38121
100 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
105 Tái chế phế liệu 3830
106 Tái chế phế liệu kim loại 38301
107 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
108 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
109 Xây dựng nhà các loại 41000
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
122 Bán buôn hoa và cây 46202
123 Bán buôn động vật sống 46203
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
129 Bán buôn thủy sản 46322
130 Bán buôn rau, quả 46323
131 Bán buôn cà phê 46324
132 Bán buôn chè 46325
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
134 Bán buôn thực phẩm khác 46329
135 Bán buôn đồ uống 4633
136 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
137 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn vải 46411
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
142 Bán buôn hàng may mặc 46413
143 Bán buôn giày dép 46414
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
208 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
209 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
210 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
211 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
212 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
213 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
214 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
215 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
216 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
217 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
220 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
221 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
222 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
224 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
225 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
226 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
227 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
228 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
229 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
230 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
231 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
232 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
233 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
234 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
236 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
237 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
238 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
239 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
240 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
241 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
242 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
243 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
245 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
246 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
247 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
249 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
250 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
251 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
252 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
253 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
254 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
255 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
256 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
257 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
258 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
259 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
260 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
261 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
262 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
263 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
264 Vận tải hành khách đường sắt 49110
265 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
266 Vận tải bằng xe buýt 49200
267 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
268 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
269 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
270 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
273 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
274 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
275 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
276 Vận tải đường ống 49400
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
284 Bốc xếp hàng hóa 5224
285 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
286 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
287 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
288 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
289 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
291 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
293 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
294 Bưu chính 53100
295 Chuyển phát 53200
296 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
297 Khách sạn 55101
298 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
299 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
300 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
301 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
302 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
303 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
304 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
305 Dịch vụ ăn uống khác 56290
306 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
307 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
308 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
309 Xuất bản sách 58110
310 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
311 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
312 Hoạt động xuất bản khác 58190
313 Xuất bản phần mềm 58200
314 Hoạt động viễn thông khác 6190
315 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
316 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
317 Lập trình máy vi tính 62010
318 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
319 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
320 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
321 Cổng thông tin 63120
322 Hoạt động thông tấn 63210
323 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
324 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
325 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
326 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
327 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
328 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
329 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
330 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
331 Bảo hiểm nhân thọ 65110
332 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
333 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
334 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
335 Hoạt động thú y 75000
336 Cho thuê xe có động cơ 7710
337 Cho thuê ôtô 77101
338 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
339 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
340 Cho thuê băng, đĩa video 77220
341 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
342 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
343 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
344 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
345 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
346 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
347 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
348 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
349 Cung ứng lao động tạm thời 78200
350 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
351 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
352 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
353 Đại lý du lịch 79110
354 Điều hành tua du lịch 79120
355 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
356 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
357 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
358 Dịch vụ điều tra 80300
359 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
360 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
361 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
362 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
363 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
364 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
365 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
366 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
367 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
368 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
369 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
370 Dịch vụ đóng gói 82920
371 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
372 Giáo dục nghề nghiệp 8532
373 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
374 Dạy nghề 85322
375 Đào tạo cao đẳng 85410
376 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
377 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
378 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
379 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
380 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600