Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quốc Tế Grenntek

Grenntek International Consultant Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quốc Tế Grenntek - Grenntek International Consultant Limited Company có địa chỉ tại số 5, đường số 9, khu phố 4, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315193669 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315193669

Ngày cấp 30-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quốc Tế Grenntek

Tên giao dịch

Grenntek International Consultant Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 5, đường số 9, khu phố 4, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315193669 / 30-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Speksnijder Adrianus

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315193669, Grenntek International Consultant Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Speksnijder Adrianus

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
12 Hoạt động thú y 75000
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê ôtô 77101
15 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
16 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
17 Cho thuê băng, đĩa video 77220
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290