Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga có địa chỉ tại A16 Khu Phố 6 đường HT31, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315195673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315195673

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A16 Khu Phố 6 đường HT31, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315195673 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315195673, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Nguyễn Thị Hằng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
13 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
14 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
15 Sản xuất nhạc cụ 32200
16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn vải 46411
41 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
42 Bán buôn hàng may mặc 46413
43 Bán buôn giày dép 46414
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn quặng kim loại 46621
66 Bán buôn sắt, thép 46622
67 Bán buôn kim loại khác 46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
82 Bán buôn cao su 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
99 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
100 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
101 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
106 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
107 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
108 Vận tải đường ống 49400
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
114 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
115 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
116 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
117 Bưu chính 53100
118 Chuyển phát 53200
119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
120 Khách sạn 55101
121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
127 Xuất bản sách 58110
128 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
129 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
130 Hoạt động xuất bản khác 58190
131 Xuất bản phần mềm 58200
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
133 Hoạt động kiến trúc 71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
140 Quảng cáo 73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
144 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
145 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
146 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
147 Hoạt động thú y 75000
148 Cho thuê xe có động cơ 7710
149 Cho thuê ôtô 77101
150 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Cho thuê băng, đĩa video 77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
156 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
157 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
159 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
160 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
161 Cung ứng lao động tạm thời 78200
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
163 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
164 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
165 Đại lý du lịch 79110
166 Điều hành tua du lịch 79120
167 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
168 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
169 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
170 Dịch vụ điều tra 80300
171 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
172 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
173 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
174 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
175 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110