Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s

5s International Invesment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s - 5s International Invesment Joint Stock Company có địa chỉ tại 60/88 Lý Chính Thắng, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315195747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315195747

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s

Tên giao dịch

5s International Invesment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

60/88 Lý Chính Thắng, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315195747 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thịnh Duy Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315195747, 5s International Invesment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 8, Thịnh Duy Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
48 Sản xuất điện 35101
49 Truyền tải và phân phối điện 35102
50 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình đường sắt 42101
57 Xây dựng công trình đường bộ 42102
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
75 Đại lý xe có động cơ khác 45139
76 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
79 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
80 Đại lý mô tô, xe máy 45413
81 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn vải 46411
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
112 Bán buôn hàng may mặc 46413
113 Bán buôn giày dép 46414
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
161 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
162 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
163 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
164 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
166 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
167 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
168 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
169 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
171 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
186 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
187 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
188 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
190 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
191 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
193 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
194 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
195 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
196 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
197 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
212 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
213 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
215 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
216 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
217 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
219 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
220 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
221 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
222 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
223 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
224 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
225 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
226 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
227 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
228 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
229 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
230 Vận tải hành khách đường sắt 49110
231 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
232 Vận tải bằng xe buýt 49200
233 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
234 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
235 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
236 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
237 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
238 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
239 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
240 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
241 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
244 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
245 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
246 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
247 Vận tải đường ống 49400
248 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
249 Vận tải hành khách ven biển 50111
250 Vận tải hành khách viễn dương 50112
251 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
252 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
253 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
254 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
255 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
256 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
257 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
258 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
259 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
260 Vận tải hành khách hàng không 51100
261 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
272 Bốc xếp hàng hóa 5224
273 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
274 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
275 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
276 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
277 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
303 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
304 Hoạt động sản xuất phim video 59112
305 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
306 Hoạt động hậu kỳ 59120
307 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
308 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
309 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
310 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
311 Hoạt động thú y 75000
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200
326 Giáo dục nghề nghiệp 8532
327 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
328 Dạy nghề 85322
329 Đào tạo cao đẳng 85410
330 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
331 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
332 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
333 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
334 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600