Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH The Insiders

The Insiders Company Limited

Công Ty TNHH The Insiders - The Insiders Company Limited có địa chỉ tại 110/23 Ông Ích Khiêm, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315202345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315202345

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH The Insiders

Tên giao dịch

The Insiders Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

110/23 Ông Ích Khiêm, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315202345 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Rương Đặng Thiên Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315202345, The Insiders Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 5, Rương Đặng Thiên Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
9 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
10 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
11 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
12 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
13 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
14 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
15 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
17 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
18 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
19 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
22 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
23 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
24 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
27 Vận tải hành khách đường sắt 49110
28 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
29 Vận tải bằng xe buýt 49200
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 55101
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
50 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
51 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
54 Dịch vụ đóng gói 82920
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990