Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trâm Trí

Tram Tri Trading Services Product Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trâm Trí - Tram Tri Trading Services Product Company Limited có địa chỉ tại 2252/78/13/1 Tân Chánh Hiệp 6, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315206029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315206029

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trâm Trí

Tên giao dịch

Tram Tri Trading Services Product Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2252/78/13/1 Tân Chánh Hiệp 6, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315206029 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315206029, Tram Tri Trading Services Product Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Nguyễn Văn Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
23 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
24 Sản xuất pin và ắc quy 27200
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
26 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
31 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
32 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
33 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
34 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
35 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
36 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
37 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
38 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
39 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
40 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
41 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
42 Sản xuất máy luyện kim 28230
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
45 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
49 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
50 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
51 Sản xuất nhạc cụ 32200
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
117 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
118 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
119 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
120 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
127 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
134 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
135 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
136 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
137 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
158 Bốc xếp hàng hóa 5224
159 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
160 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
161 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
162 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
163 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
165 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
166 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
167 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
168 Bưu chính 53100
169 Chuyển phát 53200
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
177 Cung ứng lao động tạm thời 78200
178 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
181 Đại lý du lịch 79110
182 Điều hành tua du lịch 79120
183 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
184 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
185 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
186 Dịch vụ điều tra 80300
187 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
188 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
189 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
190 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
191 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110