Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phúc Đăng Hưng

Phuc Dang Hung Construction Design Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phúc Đăng Hưng - Phuc Dang Hung Construction Design Company Limited có địa chỉ tại 66 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315207287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315207287

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phúc Đăng Hưng

Tên giao dịch

Phuc Dang Hung Construction Design Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315207287 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315207287, Phuc Dang Hung Construction Design Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Nguyễn Đăng Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
25 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
26 Đại lý mô tô, xe máy 45413
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
76 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
77 Bưu chính 53100
78 Chuyển phát 53200
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
80 Hoạt động kiến trúc 71101
81 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
82 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
83 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
84 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
87 Quảng cáo 73100
88 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
89 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
90 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
94 Hoạt động thú y 75000
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê ôtô 77101
97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290