Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sam Communications

Sam Communications Company Limited

Công Ty TNHH Sam Communications - Sam Communications Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315213523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315213523

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sam Communications

Tên giao dịch

Sam Communications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315213523 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315213523, Sam Communications Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Phan Thị Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
40 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
43 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
44 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
46 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
48 Hoạt động sản xuất phim video 59112
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
50 Hoạt động hậu kỳ 59120
51 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
52 Hoạt động chiếu phim 5914
53 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
54 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
55 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
56 Hoạt động phát thanh 60100
57 Hoạt động truyền hình 60210
58 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
59 Hoạt động viễn thông có dây 61100
60 Hoạt động viễn thông không dây 61200
61 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
62 Hoạt động viễn thông khác 6190
63 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
64 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
67 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
68 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
69 Cổng thông tin 63120
70 Hoạt động thông tấn 63210
71 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
72 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
73 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
74 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
75 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
76 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
77 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
78 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
79 Bảo hiểm nhân thọ 65110
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
82 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
83 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
89 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
91 Đại lý du lịch 79110
92 Điều hành tua du lịch 79120
93 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
94 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
95 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
96 Dịch vụ điều tra 80300
97 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
98 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
101 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
102 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
103 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
104 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
105 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
106 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
108 Dịch vụ đóng gói 82920
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
110 Giáo dục nghề nghiệp 8532
111 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
112 Dạy nghề 85322
113 Đào tạo cao đẳng 85410
114 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
115 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
116 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
117 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
118 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600