Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald - Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald có địa chỉ tại 12/1 Chiến Thắng, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315213717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315213717

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12/1 Chiến Thắng, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315213717 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lại Thị Ngọc Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315213717, Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Emerald, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 9, Lại Thị Ngọc Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn vải 46411
8 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
9 Bán buôn hàng may mặc 46413
10 Bán buôn giày dép 46414
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
26 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
27 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
33 Hoạt động sản xuất phim video 59112
34 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
35 Hoạt động hậu kỳ 59120
36 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
37 Hoạt động chiếu phim 5914
38 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
39 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
40 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
41 Hoạt động phát thanh 60100
42 Hoạt động truyền hình 60210
43 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
44 Hoạt động viễn thông có dây 61100
45 Hoạt động viễn thông không dây 61200
46 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
47 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
48 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
49 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
50 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
53 Dịch vụ đóng gói 82920
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990