Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Smatek

Smatek Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Smatek - Smatek Solution Company Limited có địa chỉ tại 143 Phạm Huy Thông, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315217366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315217366

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Smatek

Tên giao dịch

Smatek Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

143 Phạm Huy Thông, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315217366 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Tiến Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315217366, Smatek Solution Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 6, Phùng Tiến Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
48 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
49 Sản xuất pin và ắc quy 27200
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
53 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
74 Sản xuất xe có động cơ 29100
75 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
76 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
77 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
78 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
79 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
80 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
81 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
82 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
83 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
84 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
88 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
89 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
90 Sản xuất nhạc cụ 32200
91 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình đường sắt 42101
95 Xây dựng công trình đường bộ 42102
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
109 Bán buôn thủy sản 46322
110 Bán buôn rau, quả 46323
111 Bán buôn cà phê 46324
112 Bán buôn chè 46325
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
114 Bán buôn thực phẩm khác 46329
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
117 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn vải 46411
121 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
122 Bán buôn hàng may mặc 46413
123 Bán buôn giày dép 46414
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
144 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
145 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
146 Bán buôn dầu thô 46612
147 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
150 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
151 Bán buôn xi măng 46632
152 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
153 Bán buôn kính xây dựng 46634
154 Bán buôn sơn, vécni 46635
155 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
156 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
158 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
159 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
160 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
161 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
162 Bán buôn cao su 46694
163 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
164 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
165 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
166 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
167 Bán buôn tổng hợp 46900
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
169 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
170 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
171 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
172 Hoạt động thú y 75000