Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Bất Động Sản Phước Lộc Sài Gòn

Phuoc Loc Sai Gon Real Estate Tourist Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Bất Động Sản Phước Lộc Sài Gòn - Phuoc Loc Sai Gon Real Estate Tourist Joint Stock Company có địa chỉ tại Số B52, Đường D6, Khu dân cư Tân An Huy, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315221965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315221965

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Bất Động Sản Phước Lộc Sài Gòn

Tên giao dịch

Phuoc Loc Sai Gon Real Estate Tourist Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B52, Đường D6, Khu dân cư Tân An Huy, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315221965 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Hồng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315221965, Phuoc Loc Sai Gon Real Estate Tourist Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Kiển, Mai Hồng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
75 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
76 Hoạt động sản xuất phim video 59112
77 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
78 Hoạt động hậu kỳ 59120
79 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
81 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
82 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
83 Hoạt động thú y 75000
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê ôtô 77101
86 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
88 Cho thuê băng, đĩa video 77220
89 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
92 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
93 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
95 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
97 Cung ứng lao động tạm thời 78200
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
105 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
106 Dịch vụ điều tra 80300
107 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
108 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
109 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
110 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
111 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110