Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland

Wonderland International Education Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland - Wonderland International Education Company Limited có địa chỉ tại 85 Huy Cận, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315228833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315228833

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland

Tên giao dịch

Wonderland International Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

85 Huy Cận, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315228833 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315228833, Wonderland International Education Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Phạm Hồng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
26 Bán buôn cao su 46694
27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
44 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
46 Bưu chính 53100
47 Chuyển phát 53200
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 55101
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
61 Xuất bản sách 58110
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
64 Hoạt động xuất bản khác 58190
65 Xuất bản phần mềm 58200
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
67 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
69 Hoạt động thú y 75000
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê ôtô 77101
72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
79 Đại lý du lịch 79110
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
82 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
83 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
84 Dịch vụ điều tra 80300
85 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
86 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
87 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
88 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
89 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
90 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
91 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
92 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
93 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
94 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
96 Dịch vụ đóng gói 82920
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
99 Giáo dục trung học cơ sở 85311
100 Giáo dục trung học phổ thông 85312
101 Giáo dục nghề nghiệp 8532
102 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
103 Dạy nghề 85322
104 Đào tạo cao đẳng 85410
105 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
106 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
107 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
108 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
109 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600