Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Vuông Và Tròn

Square And Round Architecture Consulting Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Vuông Và Tròn - Square And Round Architecture Consulting Joint Stock Company có địa chỉ tại 145/11 Đường Nguyễn Thị Sáu , Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315229717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315229717

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Vuông Và Tròn

Tên giao dịch

Square And Round Architecture Consulting Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145/11 Đường Nguyễn Thị Sáu , Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315229717 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315229717, Square And Round Architecture Consulting Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Phạm Trọng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn quặng kim loại 46621
49 Bán buôn sắt, thép 46622
50 Bán buôn kim loại khác 46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
74 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
86 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
87 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
88 Bưu chính 53100
89 Chuyển phát 53200
90 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
91 Hoạt động kiến trúc 71101
92 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
93 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
94 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
95 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
101 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200