Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Charcoal

Charcoal Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Charcoal - Charcoal Service Company Limited có địa chỉ tại 74/3 Hai Bà Trưng , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315230060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315230060

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Charcoal

Tên giao dịch

Charcoal Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74/3 Hai Bà Trưng , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315230060 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Comerton Mark

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315230060, Charcoal Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Comerton Mark

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
6 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
10 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
16 Xuất bản sách 58110
17 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
19 Hoạt động xuất bản khác 58190
20 Xuất bản phần mềm 58200