Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhật Quang

Nhat Quang International Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhật Quang - Nhat Quang International Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 31/21 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315232068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315232068

Ngày cấp 18-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhật Quang

Tên giao dịch

Nhat Quang International Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31/21 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315232068 / 18-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315232068, Nhat Quang International Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc, Nguyễn Thị Thùy Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác đá 08101
42 Khai thác cát, sỏi 08102
43 Khai thác đất sét 08103
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
52 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
57 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
59 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
60 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
61 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
84 Sản xuất thuốc các loại 21001
85 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
86 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
87 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
88 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 37001
90 Xử lý nước thải 37002
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình đường sắt 42101
99 Xây dựng công trình đường bộ 42102
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn thực phẩm 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
128 Bán buôn thủy sản 46322
129 Bán buôn rau, quả 46323
130 Bán buôn cà phê 46324
131 Bán buôn chè 46325
132 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
133 Bán buôn thực phẩm khác 46329
134 Bán buôn đồ uống 4633
135 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
137 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
160 Bán buôn dầu thô 46612
161 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
162 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
206 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
207 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
223 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
224 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
225 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
226 Bưu chính 53100
227 Chuyển phát 53200
228 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
229 Khách sạn 55101
230 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
231 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
232 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
233 Cơ sở lưu trú khác 5590
234 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
235 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
236 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
237 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
238 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
239 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
240 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
241 Dịch vụ ăn uống khác 56290
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
243 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
245 Xuất bản sách 58110
246 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
247 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
248 Hoạt động xuất bản khác 58190
249 Xuất bản phần mềm 58200
250 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
251 Hoạt động kiến trúc 71101
252 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
253 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
254 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
255 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
258 Quảng cáo 73100
259 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
260 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
261 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
262 Cho thuê xe có động cơ 7710
263 Cho thuê ôtô 77101
264 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
266 Cho thuê băng, đĩa video 77220
267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
268 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
269 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
270 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
271 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
272 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
274 Dịch vụ đóng gói 82920
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990