Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ

Tan Hoan Vu Imp Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ - Tan Hoan Vu Imp Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại 99 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315233777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315233777

Ngày cấp 19-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ

Tên giao dịch

Tan Hoan Vu Imp Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315233777 / 19-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương Võ Văn Dui

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315233777, Tan Hoan Vu Imp Construction Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Nguyễn Thị Thu Hương Võ Văn Dui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
82 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
83 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
84 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
85 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
86 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
87 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
90 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
91 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
96 Sản xuất đồng hồ 26520
97 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
99 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
100 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
101 Thoát nước 37001
102 Xử lý nước thải 37002
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
127 Đại lý xe có động cơ khác 45139
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán mô tô, xe máy 4541
134 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
136 Đại lý mô tô, xe máy 45413
137 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
144 Bán buôn hoa và cây 46202
145 Bán buôn động vật sống 46203
146 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
148 Bán buôn gạo 46310
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
177 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
178 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
179 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
180 Bán buôn cao su 46694
181 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
182 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
183 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
184 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
185 Bán buôn tổng hợp 46900
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
187 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
188 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
189 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
190 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
191 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
192 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
193 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
194 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
195 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
196 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
197 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
199 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
200 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
201 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
202 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
203 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
204 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
205 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
206 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
218 Vận tải hành khách hàng không 51100
219 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
220 Cho thuê xe có động cơ 7710
221 Cho thuê ôtô 77101
222 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
223 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
224 Cho thuê băng, đĩa video 77220
225 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
226 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
227 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
228 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
229 Hoạt động y tế dự phòng 86910
230 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
231 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990