Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Biosk Việt Nam

Biosk Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Biosk Việt Nam - Biosk Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Lầu 1, Tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315265842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315265842

Ngày cấp 11-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Biosk Việt Nam

Tên giao dịch

Biosk Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, Tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315265842 / 11-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315265842, Biosk Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Thị Lan Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
31 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Khách sạn 55101
53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Hoạt động kiến trúc 71101
63 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
64 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
65 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
66 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
73 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
74 Giáo dục trung học cơ sở 85311
75 Giáo dục trung học phổ thông 85312
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532
77 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
78 Dạy nghề 85322
79 Đào tạo cao đẳng 85410
80 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
81 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
82 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600