Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunuri

Sunuri Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunuri - Sunuri Group Joint Stock Company có địa chỉ tại 14 Lê Lăng, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315268120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315268120

Ngày cấp 13-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunuri

Tên giao dịch

Sunuri Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14 Lê Lăng, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315268120 / 13-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315268120, Sunuri Group Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thọ Hoà, Lê Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
36 Bán buôn cao su 46694
37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
53 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
54 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
60 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
67 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
72 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79 Vận tải đường ống 49400
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
86 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
87 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
88 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
89 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245