Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi - Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi có địa chỉ tại 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315268314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315268314

Ngày cấp 12-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315268314 / 12-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đình Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315268314, Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phạm Đình Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
39 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
40 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
41 In ấn 18110
42 Dịch vụ liên quan đến in 18120
43 Sao chép bản ghi các loại 18200
44 Sản xuất than cốc 19100
45 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
46 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
47 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
48 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
49 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
50 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
51 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
53 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
54 Sản xuất mực in 20222
55 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
56 Sản xuất mỹ phẩm 20231
57 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
58 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
59 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
62 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
63 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất xi măng 23941
69 Sản xuất vôi 23942
70 Sản xuất thạch cao 23943
71 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
72 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
73 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
74 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
75 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
76 Đúc sắt thép 24310
77 Đúc kim loại màu 24320
78 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
79 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
80 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
81 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
82 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
84 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
85 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
86 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
87 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
88 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
89 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
93 Sản xuất đồng hồ 26520
94 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
95 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
96 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
97 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
98 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
99 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
100 Sản xuất pin và ắc quy 27200
101 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
102 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
103 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
104 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
105 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
106 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
107 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
108 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
109 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
110 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
111 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
112 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
113 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
114 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
115 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
116 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
117 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
118 Sản xuất máy luyện kim 28230
119 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
120 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
121 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
125 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
126 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
127 Sản xuất nhạc cụ 32200
128 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
129 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
132 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
136 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
137 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
138 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
139 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
140 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
141 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
142 Đại lý xe có động cơ khác 45139
143 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
148 Bán mô tô, xe máy 4541
149 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
150 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
151 Đại lý mô tô, xe máy 45413
152 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
153 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
177 Bán buôn vải 46411
178 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
179 Bán buôn hàng may mặc 46413
180 Bán buôn giày dép 46414
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
183 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
184 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
187 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
188 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
189 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
191 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
192 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
196 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
199 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
201 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
202 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
203 Bán buôn dầu thô 46612
204 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
205 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
206 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
207 Bán buôn quặng kim loại 46621
208 Bán buôn sắt, thép 46622
209 Bán buôn kim loại khác 46623
210 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
213 Bán buôn xi măng 46632
214 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
215 Bán buôn kính xây dựng 46634
216 Bán buôn sơn, vécni 46635
217 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
218 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
220 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
221 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
222 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
223 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
224 Bán buôn cao su 46694
225 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
226 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
227 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
228 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
229 Bán buôn tổng hợp 46900
230 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
231 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
232 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
233 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
234 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
235 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
236 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
237 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
238 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
239 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
240 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
241 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
242 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
243 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
244 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
245 Vận tải đường ống 49400
246 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
247 Vận tải hành khách ven biển 50111
248 Vận tải hành khách viễn dương 50112
249 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
250 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
251 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
252 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
253 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
254 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
255 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
256 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
257 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
258 Vận tải hành khách hàng không 51100
259 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
264 Bốc xếp hàng hóa 5224
265 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
266 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
267 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
268 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
269 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
271 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
272 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
273 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
274 Bưu chính 53100
275 Chuyển phát 53200
276 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
277 Khách sạn 55101
278 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
279 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
280 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
281 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
282 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
283 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
284 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
285 Dịch vụ ăn uống khác 56290
286 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
287 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
289 Xuất bản sách 58110
290 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
291 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
292 Hoạt động xuất bản khác 58190
293 Xuất bản phần mềm 58200
294 Cho thuê xe có động cơ 7710
295 Cho thuê ôtô 77101
296 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
297 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
298 Cho thuê băng, đĩa video 77220
299 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
300 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
305 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
306 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
307 Cung ứng lao động tạm thời 78200
308 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
309 Giáo dục trung học cơ sở 85311
310 Giáo dục trung học phổ thông 85312
311 Giáo dục nghề nghiệp 8532
312 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
313 Dạy nghề 85322
314 Đào tạo cao đẳng 85410
315 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
316 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
317 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
318 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
319 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600