Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Công Nghệ An Nguyễn

An Nguyen Investment Manufacturing Technology Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Công Nghệ An Nguyễn - An Nguyen Investment Manufacturing Technology Company Limited có địa chỉ tại L5-29.OT06, Tòa Landmark 5, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ , Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315281611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315281611

Ngày cấp 20-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Công Nghệ An Nguyễn

Tên giao dịch

An Nguyen Investment Manufacturing Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L5-29.OT06, Tòa Landmark 5, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ , Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315281611 / 20-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315281611, An Nguyen Investment Manufacturing Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 22, Nguyễn Thị Kim Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
9 Bảo quản gỗ 16102
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
15 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
16 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất xi măng 23941
26 Sản xuất vôi 23942
27 Sản xuất thạch cao 23943
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn quặng kim loại 46621
109 Bán buôn sắt, thép 46622
110 Bán buôn kim loại khác 46623
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
114 Bán buôn xi măng 46632
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
116 Bán buôn kính xây dựng 46634
117 Bán buôn sơn, vécni 46635
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
119 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
123 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
124 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
125 Bán buôn cao su 46694
126 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
127 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
129 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
130 Bán buôn tổng hợp 46900
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
135 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
136 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
137 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
138 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
139 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
140 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
143 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
144 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
161 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
162 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
168 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
169 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
170 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
171 Bưu chính 53100
172 Chuyển phát 53200
173 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
174 Hoạt động kiến trúc 71101
175 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
176 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
177 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
178 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
180 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
181 Quảng cáo 73100
182 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
183 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
184 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200