Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Tê Giác

Rhino Media And Advertisement Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Tê Giác - Rhino Media And Advertisement Company Limited có địa chỉ tại 33/4 Lý Văn Phức, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315292331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315292331

Ngày cấp 25-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Tê Giác

Tên giao dịch

Rhino Media And Advertisement Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33/4 Lý Văn Phức, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315292331 / 25-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315292331, Rhino Media And Advertisement Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Đoàn Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
8 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn quặng kim loại 46621
12 Bán buôn sắt, thép 46622
13 Bán buôn kim loại khác 46623
14 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
17 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
18 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
19 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
20 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
21 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Khách sạn 55101
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
52 Hoạt động sản xuất phim video 59112
53 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
54 Hoạt động hậu kỳ 59120
55 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê ôtô 77101
58 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
59 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
60 Cho thuê băng, đĩa video 77220
61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
65 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
67 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200