Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Con Rùa Biển

Sea Turtle Cargo Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Con Rùa Biển - Sea Turtle Cargo Service Company Limited có địa chỉ tại 48/47 Đường số 10, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315297643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường sắt

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315297643

Ngày cấp 27-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Con Rùa Biển

Tên giao dịch

Sea Turtle Cargo Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

48/47 Đường số 10, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315297643 / 27-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường sắt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315297643, Sea Turtle Cargo Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Nguyễn Thanh Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
24 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
30 Bưu chính 53100
31 Chuyển phát 53200