Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiram.vn

Kiram.vn Company Limited

Công Ty TNHH Kiram.vn - Kiram.vn Company Limited có địa chỉ tại 85 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315314176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315314176

Ngày cấp 08-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiram.vn

Tên giao dịch

Kiram.vn Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

85 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315314176 / 08-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Kim Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315314176, Kiram.vn Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Trương Kim Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
33 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
34 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
41 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
42 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
51 Xuất bản sách 58110
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
54 Hoạt động xuất bản khác 58190
55 Xuất bản phần mềm 58200
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
58 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Hoạt động thông tấn 63210
65 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
66 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
67 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
68 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
69 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
70 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
71 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
72 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
73 Bảo hiểm nhân thọ 65110
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
81 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
82 Dịch vụ điều tra 80300
83 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
84 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
85 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
86 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
87 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110