Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân - Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân có địa chỉ tại 116/19/1 Khu phố 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315317459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315317459

Ngày cấp 08-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

116/19/1 Khu phố 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315317459 / 08-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thanh Tòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315317459, Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Đinh Thanh Tòng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
22 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
36 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
47 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
48 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
49 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
50 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
51 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
58 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
59 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
60 In ấn 18110
61 Dịch vụ liên quan đến in 18120
62 Sao chép bản ghi các loại 18200
63 Sản xuất than cốc 19100
64 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
65 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
66 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
67 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
68 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
69 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
70 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
71 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
72 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
73 Sản xuất mực in 20222
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
76 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
77 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
78 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
79 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
80 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
81 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
82 Sản xuất xi măng 23941
83 Sản xuất vôi 23942
84 Sản xuất thạch cao 23943
85 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
86 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
87 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
88 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
89 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
90 Đúc sắt thép 24310
91 Đúc kim loại màu 24320
92 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
93 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
94 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
95 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
96 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
97 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
98 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
99 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
101 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
102 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
103 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
104 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
105 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
106 Sửa chữa thiết bị điện 33140
107 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
108 Sửa chữa thiết bị khác 33190
109 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
111 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
112 Sản xuất nước đá 35302
113 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
114 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
115 Thoát nước 37001
116 Xử lý nước thải 37002
117 Thu gom rác thải không độc hại 38110
118 Thu gom rác thải độc hại 3812
119 Thu gom rác thải y tế 38121
120 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
125 Tái chế phế liệu 3830
126 Tái chế phế liệu kim loại 38301
127 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
128 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
129 Xây dựng nhà các loại 41000
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
132 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
136 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
137 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
138 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
139 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
140 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
141 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
142 Đại lý xe có động cơ khác 45139
143 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
148 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
151 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
152 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
153 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
154 Vận tải đường ống 49400
155 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
156 Vận tải hành khách ven biển 50111
157 Vận tải hành khách viễn dương 50112
158 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
159 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
160 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
161 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
167 Vận tải hành khách hàng không 51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
180 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
181 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
182 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
183 Bưu chính 53100
184 Chuyển phát 53200
185 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
186 Hoạt động kiến trúc 71101
187 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
188 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
189 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
190 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
191 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
193 Quảng cáo 73100
194 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
195 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
196 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200
211 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
212 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
213 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
214 Đại lý du lịch 79110
215 Điều hành tua du lịch 79120
216 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
217 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
218 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
219 Dịch vụ điều tra 80300
220 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
221 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
222 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
223 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
224 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
225 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
226 Giáo dục trung học cơ sở 85311
227 Giáo dục trung học phổ thông 85312
228 Giáo dục nghề nghiệp 8532
229 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
230 Dạy nghề 85322
231 Đào tạo cao đẳng 85410
232 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
233 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
234 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
235 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
236 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600