Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát có địa chỉ tại 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315337455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315337455

Ngày cấp 17-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315337455 / 17-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Thới

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315337455, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Quang Thới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
24 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
25 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
26 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
52 Đại lý mô tô, xe máy 45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn vải 46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc 46413
77 Bán buôn giày dép 46414
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
100 Bán buôn dầu thô 46612
101 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
102 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn quặng kim loại 46621
105 Bán buôn sắt, thép 46622
106 Bán buôn kim loại khác 46623
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
110 Bán buôn xi măng 46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
112 Bán buôn kính xây dựng 46634
113 Bán buôn sơn, vécni 46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
147 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
148 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
152 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
153 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
154 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
155 Vận tải đường ống 49400
156 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
157 Vận tải hành khách ven biển 50111
158 Vận tải hành khách viễn dương 50112
159 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
160 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
161 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
164 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
168 Vận tải hành khách hàng không 51100
169 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
176 Bốc xếp hàng hóa 5224
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
183 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
184 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
185 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
186 Bưu chính 53100
187 Chuyển phát 53200
188 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
189 Khách sạn 55101
190 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
191 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
192 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
193 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
194 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
195 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
196 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
197 Dịch vụ ăn uống khác 56290
198 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
199 Hoạt động kiến trúc 71101
200 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
201 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
202 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
203 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
206 Quảng cáo 73100
207 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
208 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
209 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
211 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
213 Hoạt động thú y 75000