Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Color Man Entertainment

Color Man Entertainment Company Limited

Công Ty TNHH Color Man Entertainment - Color Man Entertainment Company Limited có địa chỉ tại 121 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315345569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315345569

Ngày cấp 22-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Color Man Entertainment

Tên giao dịch

Color Man Entertainment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

121 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315345569 / 22-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315345569, Color Man Entertainment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 6, Trần Thế Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
14 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Hoạt động chiếu phim 5914
53 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
54 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
55 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
56 Hoạt động phát thanh 60100
57 Hoạt động truyền hình 60210
58 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
59 Hoạt động viễn thông có dây 61100
60 Hoạt động viễn thông không dây 61200
61 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
62 Hoạt động viễn thông khác 6190
63 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
64 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
67 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
68 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
69 Cổng thông tin 63120
70 Hoạt động thông tấn 63210
71 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
72 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
73 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
74 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
75 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
76 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
77 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
78 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
79 Bảo hiểm nhân thọ 65110
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
82 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
83 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200