Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Cộng

Cargo Plus Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Cộng - Cargo Plus Service Company Limited có địa chỉ tại Lầu 2, Tòa nhà Hà Đô Sân Bay, 02 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315363078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315363078

Ngày cấp 31-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Cộng

Tên giao dịch

Cargo Plus Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, Tòa nhà Hà Đô Sân Bay, 02 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315363078 / 31-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lâm Kiến Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315363078, Cargo Plus Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Lâm Kiến Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
18 Vận tải hành khách hàng không 51100
19 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
24 Bưu chính 53100
25 Chuyển phát 53200