Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quality Stay

Quality Stay Company Limited

Công Ty TNHH Quality Stay - Quality Stay Company Limited có địa chỉ tại 7 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315368414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315368414

Ngày cấp 02-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quality Stay

Tên giao dịch

Quality Stay Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315368414 / 02-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315368414, Quality Stay Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Trần Hoàng Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
30 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất xi măng 23941
37 Sản xuất vôi 23942
38 Sản xuất thạch cao 23943
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
42 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
43 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
44 Đúc sắt thép 24310
45 Đúc kim loại màu 24320
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
55 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
56 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
57 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
58 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
59 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
60 Sửa chữa thiết bị điện 33140
61 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
62 Sửa chữa thiết bị khác 33190
63 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn vải 46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc 46413
91 Bán buôn giày dép 46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
114 Bán buôn dầu thô 46612
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
143 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
144 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
145 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
146 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
147 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
148 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
149 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
150 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
151 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
154 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
155 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
156 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
157 Vận tải đường ống 49400
158 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
159 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
160 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
164 Vận tải hành khách hàng không 51100
165 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
166 Bốc xếp hàng hóa 5224
167 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
168 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
169 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
170 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
171 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
173 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
174 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
175 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
176 Bưu chính 53100
177 Chuyển phát 53200
178 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
179 Khách sạn 55101
180 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
181 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
182 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
183 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
184 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
185 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
186 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
188 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
189 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
190 Cung ứng lao động tạm thời 78200