Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Goldenstar

Goldenstar Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Goldenstar - Goldenstar Trading Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, Số 5A/2 Trần Phú, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315383204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315383204

Ngày cấp 12-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Goldenstar

Tên giao dịch

Goldenstar Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 5A/2 Trần Phú, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315383204 / 12-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315383204, Goldenstar Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 4, Lê Trung Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
18 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
19 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
21 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
22 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
23 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
26 Vận tải hành khách đường sắt 49110
27 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
28 Vận tải bằng xe buýt 49200