STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
27 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
28 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
29 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
30 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
31 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
32 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
33 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
34 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
35 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
36 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
37 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
38 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
39 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
40 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
41 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
42 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
43 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
44 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
45 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
46 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
47 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
48 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
49 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
50 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
51 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
52 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
53 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
54 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
55 |
Khai thác đá |
|
08101 |
56 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
57 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
58 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
59 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
60 |
Khai thác muối |
|
08930 |
61 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
62 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
63 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
64 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
65 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
66 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
67 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
68 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
69 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
70 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
71 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
72 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
73 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
74 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
75 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
76 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
77 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
78 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
79 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
80 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
81 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
82 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
83 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
84 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
85 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
86 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
87 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
88 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
89 |
In ấn |
|
18110 |
90 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
91 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
92 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
93 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
94 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
95 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
96 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
97 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
98 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
99 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
100 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
102 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
103 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
104 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
105 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
106 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
107 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
108 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
109 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
110 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
111 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
112 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
113 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
114 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
115 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
116 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
117 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
118 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
119 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
120 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
121 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
122 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
123 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
124 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
125 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
126 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
127 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
128 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
129 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
130 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
131 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
132 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
133 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
134 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
135 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
136 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
137 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
138 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
139 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
140 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
141 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
142 |
Thoát nước |
|
37001 |
143 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
144 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
145 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
146 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
147 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
148 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
149 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
150 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
151 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
152 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
153 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
154 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
155 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
156 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
157 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
158 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
159 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
160 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
161 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
162 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
163 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
164 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
165 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
166 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
167 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
168 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
169 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
170 |
Đại lý |
|
46101 |
171 |
Môi giới |
|
46102 |
172 |
Đấu giá |
|
46103 |
173 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
174 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
175 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
176 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
177 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
178 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
179 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
180 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
181 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
182 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
183 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
184 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
185 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
186 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
187 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
188 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
189 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
190 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
191 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
192 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
193 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
194 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
195 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
196 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
197 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
198 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
199 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
200 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
201 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
202 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
203 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
204 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
205 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
206 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
207 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
208 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
209 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
210 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
211 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
212 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
213 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
214 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
215 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
216 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
217 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
218 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
219 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
220 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
221 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
222 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
223 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
224 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
225 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
226 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
227 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
228 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
229 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
230 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
231 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
232 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
233 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
234 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
235 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
236 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
237 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
238 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
239 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
240 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
241 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
242 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
243 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
244 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
245 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
246 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
247 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
248 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
249 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
250 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
251 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
252 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
253 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
254 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
255 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
256 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
257 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
258 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
259 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
260 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
261 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
262 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
263 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
264 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
265 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
266 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
267 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
268 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
269 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
270 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
271 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
272 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
273 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
274 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
275 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
276 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
277 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
278 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
279 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
280 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
281 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
282 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
283 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
284 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
285 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
286 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
287 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
288 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
289 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
290 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
291 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
292 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
293 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
294 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
295 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
296 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
297 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
298 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
299 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
300 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
301 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
302 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
303 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
304 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
305 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
306 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
307 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
308 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
309 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
310 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
311 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
312 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
313 |
Khách sạn |
|
55101 |
314 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
315 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
316 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
317 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
318 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
319 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
320 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
321 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
322 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
323 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
324 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
325 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
326 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
327 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
328 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
329 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
330 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
331 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
332 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
333 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
334 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
335 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
336 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
337 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
338 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
339 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
340 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
341 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
342 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
343 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
344 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
345 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
346 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
347 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
348 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
349 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
350 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
351 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
352 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
353 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
354 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
355 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
356 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
357 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
358 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
359 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
360 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
361 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
362 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
363 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
364 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
365 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
366 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
367 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
368 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
369 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
370 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
371 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
372 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
373 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
374 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
375 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
376 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
377 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |