STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
6 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
7 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
8 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
9 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
10 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
11 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
12 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
13 |
Trồng nho |
|
01211 |
14 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
15 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
16 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
17 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
18 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
19 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
20 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
21 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
22 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
23 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
24 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
25 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
26 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
27 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
28 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
29 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
30 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
31 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
32 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
33 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
34 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
35 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
36 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
37 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
38 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
39 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
40 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
41 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
42 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
43 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
44 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
45 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
46 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
47 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
48 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
50 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
51 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
52 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
53 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
54 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
55 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
56 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
57 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
58 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
59 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
60 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
61 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
62 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
63 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
64 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
65 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
66 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
67 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
68 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
69 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
70 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
71 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
72 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
73 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
74 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
75 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
76 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
77 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
78 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
79 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
80 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
81 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
82 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
83 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
84 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
85 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
86 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
87 |
Xay xát |
|
10611 |
88 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
89 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
90 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
91 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
92 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
93 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
94 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
95 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
96 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
97 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
98 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
99 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
100 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
101 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
102 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
103 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
104 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
105 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
106 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
107 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
108 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
109 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
110 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
111 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
112 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
113 |
In ấn |
|
18110 |
114 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
115 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
116 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
117 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
118 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
119 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
120 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
121 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
122 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
123 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
124 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
125 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
126 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
127 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
128 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
129 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
130 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
131 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
132 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
133 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
134 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
135 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
136 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
137 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
138 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
139 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
140 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
141 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
142 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
143 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
144 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
145 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
146 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
147 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
148 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
149 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
150 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
151 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
152 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
153 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
154 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
155 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
156 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
157 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
158 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
159 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
160 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
161 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
162 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
163 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
164 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
165 |
Thoát nước |
|
37001 |
166 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
167 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
168 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
169 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
170 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
171 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
172 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
173 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
174 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
175 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
176 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
177 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
178 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
179 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
180 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
181 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
182 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
183 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
184 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
185 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
186 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
187 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
188 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
189 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
190 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
191 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
192 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
193 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
194 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
195 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
196 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
197 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
198 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
199 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
200 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
201 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
202 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
203 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
204 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
205 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
206 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
207 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
208 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
209 |
Bưu chính |
|
53100 |
210 |
Chuyển phát |
|
53200 |
211 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
212 |
Khách sạn |
|
55101 |
213 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
214 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
215 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
216 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
217 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
218 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
219 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
220 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
221 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
222 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
223 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
224 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
225 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
226 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
227 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
228 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
229 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
230 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
231 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
232 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
233 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
234 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
235 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
236 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
237 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
238 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
239 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
240 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
241 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
242 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
243 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
244 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
245 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
246 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
247 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
248 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
249 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
250 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
251 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
252 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
253 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
254 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
255 |
Quảng cáo |
|
73100 |
256 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
257 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
258 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
259 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
260 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
261 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
262 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
263 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
264 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
265 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
266 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
267 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
268 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
269 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
270 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
271 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
272 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
273 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
274 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
275 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
276 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
277 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
278 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
279 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
280 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
281 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
282 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
283 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
284 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
285 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
286 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
287 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
288 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
289 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
290 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
291 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
292 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
293 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
294 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
295 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
296 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
297 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
298 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
299 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
300 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
304 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |