Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế 115

115 International Hospital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế 115 - 115 International Hospital Joint Stock Company có địa chỉ tại 26 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315401742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315401742

Ngày cấp 21-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế 115

Tên giao dịch

115 International Hospital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315401742 / 21-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315401742, 115 International Hospital Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 1, Phan Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Khách sạn 55101
31 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
33 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
42 Xuất bản sách 58110
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
45 Hoạt động xuất bản khác 58190
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
55 Dịch vụ điều tra 80300
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
63 Dạy nghề 85322
64 Đào tạo cao đẳng 85410
65 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
70 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
71 Hoạt động của các bệnh viện 86101
72 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
73 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
74 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
75 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
76 Hoạt động y tế dự phòng 86910
77 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
78 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
79 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
80 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
81 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
82 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
83 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
84 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
85 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303