Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Tc

Tc Telecom Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Tc - Tc Telecom Joint Stock Company có địa chỉ tại 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315402834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315402834

Ngày cấp 21-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Tc

Tên giao dịch

Tc Telecom Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315402834 / 21-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Lê Nhất Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315402834, Tc Telecom Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Đặng Lê Nhất Thống

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thông tấn 63210
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
39 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
40 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
43 Bảo hiểm nhân thọ 65110
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
59 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
60 Dịch vụ điều tra 80300
61 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
62 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
63 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
64 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
65 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110