Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH The Hummingbird

Công Ty TNHH The Hummingbird

Công Ty TNHH The Hummingbird - Công Ty TNHH The Hummingbird có địa chỉ tại 28 Đường số 8, Khu dân cư Ven Sông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315412166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315412166

Ngày cấp 27-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH The Hummingbird

Tên giao dịch

Công Ty TNHH The Hummingbird

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28 Đường số 8, Khu dân cư Ven Sông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315412166 / 27-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Đài Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315412166, Công Ty TNHH The Hummingbird, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Công Đài Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
31 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
33 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
34 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
35 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
36 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
37 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
42 Xuất bản sách 58110
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
45 Hoạt động xuất bản khác 58190
46 Xuất bản phần mềm 58200