Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn - Quảng Cáo - Tổ Chức Biểu Diễn Wings Media

Wings Media Organization Performance - Advertisement - Consultant Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn - Quảng Cáo - Tổ Chức Biểu Diễn Wings Media - Wings Media Organization Performance - Advertisement - Consultant Company Limited có địa chỉ tại số 4 - 6 đường số 6, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315442001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315442001

Ngày cấp 18-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn - Quảng Cáo - Tổ Chức Biểu Diễn Wings Media

Tên giao dịch

Wings Media Organization Performance - Advertisement - Consultant Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 4 - 6 đường số 6, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315442001 / 18-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thụy Tường Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315442001, Wings Media Organization Performance - Advertisement - Consultant Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trương Thụy Tường Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
16 Xuất bản sách 58110
17 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
19 Hoạt động xuất bản khác 58190
20 Xuất bản phần mềm 58200
21 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
23 Hoạt động sản xuất phim video 59112
24 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
25 Hoạt động hậu kỳ 59120
26 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
27 Hoạt động chiếu phim 5914
28 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
29 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
30 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
31 Hoạt động phát thanh 60100
32 Hoạt động truyền hình 60210
33 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
34 Hoạt động viễn thông có dây 61100
35 Hoạt động viễn thông không dây 61200
36 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Hoạt động kiến trúc 71101
39 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
41 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
52 Hoạt động thú y 75000
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200