Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga - Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga có địa chỉ tại 9/8C ấp 4, đường Hương Lộ 11, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315442925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315442925

Ngày cấp 19-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

9/8C ấp 4, đường Hương Lộ 11, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315442925 / 19-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315442925, Công Ty TNHH Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Nga, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Quý Tây, Trần Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
16 Bán buôn dầu thô 46612
17 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
18 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
21 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
22 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
23 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
24 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
25 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
26 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
38 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
39 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
41 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
42 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
43 Cung ứng lao động tạm thời 78200